Có 2 kết quả:

扬长而去 yáng cháng ér qù ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄦˊ ㄑㄩˋ揚長而去 yáng cháng ér qù ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄦˊ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swagger off
(2) to walk off (or drive off etc) without a second thought for those left behind

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swagger off
(2) to walk off (or drive off etc) without a second thought for those left behind

Bình luận 0